Miasta świata - baza danych ze strony Simplemaps.com autorstwa Pareto Software, LLC w wersji BASIC, przekonwertowana do MySQL 07.04.2022 AD.

Lista prawie 43,000 miast świata - z podziałem administracyjnym najwyższego stopnia - np. stany/prowincje/województwa/county.

42761 - 42780  z  42905 miast  
index_no city city_ascii lat lng country iso2 iso3 admin_name capital population id
3625 Lạng Sơn Lang Son 21.847800 106.757800 Vietnam VN VNM Lạng Sơn admin 148000 1704004349
5610 Lào Cai Lao Cai 22.419400 103.995000 Vietnam VN VNM Lào Cai admin 67206 1704290986
3830 Tân An Tan An 10.532200 106.404200 Vietnam VN VNM Long An admin 137498 1704199290
1789 Nam Định Nam Dinh 20.420000 106.168300 Vietnam VN VNM Nam Định admin 352108 1704906277
1436 Vinh Vinh 18.673300 105.692200 Vietnam VN VNM Nghệ An admin 490000 1704960059
3982 Ninh Bình Ninh Binh 20.258100 105.979700 Vietnam VN VNM Ninh Bình admin 130517 1704442748
3082 Phan Rang-Tháp Chàm Phan Rang-Thap Cham 11.564300 108.988600 Vietnam VN VNM Ninh Thuận admin 179773 1704094609
2194 Việt Trì Viet Tri 21.313600 105.394700 Vietnam VN VNM Phú Thọ admin 277539 1704332956
2426 Tuy Hòa Tuy Hoa 13.086900 109.308600 Vietnam VN VNM Phú Yên admin 242840 1704697424
3378 Đồng Hới Dong Hoi 17.483300 106.600000 Vietnam VN VNM Quảng Bình admin 160325 1704323043
4212 Hội An Hoi An 15.877700 108.332700 Vietnam VN VNM Quảng Nam 121716 1704897050
855 Quảng Hà Quang Ha 16.060000 108.250000 Vietnam VN VNM Quảng Nam 1000000 1704966442
9437 Tam Kỳ Tam Ky 15.566700 108.483300 Vietnam VN VNM Quảng Nam admin 0 1704410655
2312 Quảng Ngãi Quang Ngai 15.120600 108.792200 Vietnam VN VNM Quảng Ngãi admin 260252 1704029499
3478 Cẩm Phả Cam Pha 21.006500 107.272600 Vietnam VN VNM Quảng Ninh minor 156000 1704985016
3203 Hạ Long Ha Long 20.951600 107.085200 Vietnam VN VNM Quảng Ninh admin 172915 1704379547
11139 Quảng Trị Quang Tri 16.750400 107.200000 Vietnam VN VNM Quảng Trị 72722 1704089491
7699 Đông Hà Dong Ha 16.805600 107.090600 Vietnam VN VNM Quảng Trị admin 17662 1704264596
2064 Sóc Trăng Soc Trang 9.600000 105.971900 Vietnam VN VNM Sóc Trăng admin 300000 1704758756
7657 Sơn La Son La 21.327000 103.914100 Vietnam VN VNM Sơn La admin 19054 1704957010
42761 - 42780  z  42905 miast  





#1 World Cities Database by Pareto Software, LLC

Wszystkie informacje o licencji Creative Common (CC). Zaktualizowano: 07 kwietnia 2022 AD
Całość lub część informacji na tej stronie może być cytowana i powielana.

Strona utworzona w Notepad++ przez MARTE.BEST